Có 1 kết quả:
之一 zhī yī ㄓ ㄧ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
một phần, một cái trong tổng số
Từ điển Trung-Anh
(1) one of (sth)
(2) one out of a multitude
(3) one (third, quarter, percent etc)
(2) one out of a multitude
(3) one (third, quarter, percent etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0